GỌI MUA HÀNG
Mr Hoàng - 0355.630.036
Mr Sở: 0988.33.1688
Mr Phong: 0888.33.1688
Bảo Hành: 12 tháng
Đăng ký làm thành viên để được giá ưu đãi
Giá niêm yết: Liên hệ: 0988.33.1688
VinaShop1668.com áp dụng bán hàng trực tiếp tại Cty, qua điện thoại, qua kênh vinshop68.com và các kênh thương mại điện tử khác.
Giao hàng: Áp dụng giao hàng siêu tốc và giao hàng qua nhà xe, qua chuyển phát nhanh.
Thanh toán: Áp dụng thanh toán tiền mặt, chuyển khoản, ví điện tử.
Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT, trừ trường hợp ghi cụ thể.
Bảo hành, đổi trả (nếu có)tại địa chỉ Cty.
Máy in mã vạch Godex EZ 2200 là Máy in mã vạch kinh tế, với khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp. Đặc biệt, máy in hỗ trợ cả 2 loại mực in mã vạch IN & OUT; hỗ trợ cả 4 kiểu kết nối LPT, COM, USB, PS2
Đặc tính nổi bật
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng.
Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
Hỗ trợ cả hai loại ruy băng IN & OUT
Hỗ trợ cả 4 kiểu kết nối LPT, COM, USB, PS2, (LAN-lựa chọn thêm)
Độ phân giải |
203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU |
16 Bit |
Vị trí Sensor |
Có thể di chuyển được, căn trái |
Kiểu Sensor |
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction |
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
2" ~ 6" |
Chiều dài nhãn in tối đa |
1270mm (50") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
104mm (4.09") |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) |
Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) |
Tính tương thích trình điều khiển |
EZPL (downloadable) |
Phần mềm |
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ |
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh |
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm. |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code |
Kiểu kết nối |
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge |
Tốc độ kết nối |
Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 2MB Flash, 2MB DRAM; Lựa chọn thêm: 2MB Flash |
Màn hình hiển thị LCD |
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự [8x16 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error |
Nguồn điện tiêu thụ |
100/240VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép |
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng |
CE, CUL, FCC Class A |
Kích thước máy in |
Chiều dài: 454.58 mm (17.9") ; Chiều cao : 277.30 mm (10.92"); Chiều ngang: 275.55 mm (10.85") |
Lựa chọn thêm |
Cutter – Tự cắt nhãn |
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7
Hỗ trợ đổi trả hàng trong vòng 30 ngày
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 5 triệu
Phục vụ và vận chuyển siêu tốc
Chưa cập nhật
Chưa cập nhật
Chưa cập nhật